Có 2 kết quả:
額外補貼 é wài bǔ tiē ㄨㄞˋ ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝ • 额外补贴 é wài bǔ tiē ㄨㄞˋ ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an extra subsidy, or bonus etc
(2) bonus
(3) perquisite
(2) bonus
(3) perquisite
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give an extra subsidy, or bonus etc
(2) bonus
(3) perquisite
(2) bonus
(3) perquisite
Bình luận 0